Có 2 kết quả:

浑然天成 hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ渾然天成 hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to resemble nature itself
(2) of the highest quality (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to resemble nature itself
(2) of the highest quality (idiom)

Bình luận 0